Đá Hoa Cương Ở Vĩnh Long
- Mã sản phẩm: Vĩnh Long
- Giá: Liên hệ
- Cung cấp giá sỉ và thi công Đá Hoa Cương Ở Vĩnh Long | Mọi thông tin xin quý khách vui lòng liên hệ về phòng kinh danh chúng tôi để được báo giá cụ thể và giao mẫu tận nơi miễn phí.
-
Đá Hoa Cương Ở Tại Vĩnh Long, cung cấp và thi công các công trình về đá, nhà phố, biệt thự và dân dụng cao cấp.
Kho chứa Đá Hoa Cương Ở Tại Vĩnh Long, Vĩnh Long là Thành Phố đang phát chuyển mạnh nhất Việt Nam, bao gồm các khu vực như, Bình Minh, Tam Bình, Trà Ôn, Long Hồ, Vũng Liêm, Phan Thích, Bình Tân.
Bảng Báo Gía Thi Công Đá Hoa Cương
Tên Đá |
Cầu Thang /m2 |
Mặt Tiền /m2 |
Bàn Bếp /m dài |
Đá Trắng Volakas |
1.800 |
2.200 |
1.600 |
Đá Trắng Polaris |
1.750 |
2.150 |
1.550 |
Đá Trắng Bình Định |
850 |
1.050 |
750 |
Đá Trắng Nha Sĩ |
800 |
1.000 |
700 |
Đá Trắng Canara |
2.250 |
2.650 |
2.100 |
Đá Trắng Đường |
700 |
900 |
650 |
Đá Trắng Moka |
800 |
1.000 |
700 |
Đá Trắng Sứ |
1.800 |
2.200 |
1.600 |
Đá Trắng Suối Lau |
550 |
750 |
500 |
Đá Trắng Mắt Rồng |
700 |
900 |
650 |
Đá Trắng Sa Mạc |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Trắng Ấn Độ |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Trắng Tây Ban Nha |
700 |
900 |
650 |
Đá Đen Kim Sa Trung |
1.000 |
1.400 |
900 |
Đá Đen Bazan |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Xanh Đen Campuchia |
750 |
1.050 |
750 |
Đá Xà Cừ Xanh Đen |
1.700 |
1.900 |
1.500 |
Đá Đen Ấn Độ |
1.100 |
1.500 |
900 |
Đá Đen Tia Chớp |
1.500 |
1.800 |
1.100 |
Đá Đen Kim Cương |
700 |
900 |
650 |
Đá Đen Phú Yên |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Đen Kim Sa Xanh |
700 |
900 |
650 |
Đá Đen Long Chuột |
700 |
900 |
650 |
Đá Đen Nhuộm |
700 |
900 |
650 |
Đá Vàng Bình Định |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Vàng Thạch Anh |
700 |
900 |
650 |
Đá Vàng Da Báo |
1.400 |
1.600 |
1.200 |
Đá Vàng Bướm |
1.400 |
1.600 |
1.200 |
Đá Đỏ Ruby Bình Định |
1.100 |
1.400 |
1.00 |
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ |
1.300 |
1.800 |
1.600 |
Đá Đỏ Jaban |
750 |
950 |
650 |
Đá Đỏ Hoa Phượng |
750 |
950 |
650 |
Đá Đỏ Phần Lan |
1.400 |
1.700 |
1.200 |
Đá Xanh Bướm |
1.400 |
1.700 |
1.200 |
Đá Xanh Napoli |
1.300 |
1.650 |
1.100 |
Đá Xanh Phan Rang |
700 |
950 |
650 |
Đá Xanh Cừ |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Xanh Bahia |
900 |
1.100 |
850 |
Đá Xanh Bảy Vân Ngọc |
1.200 |
1.400 |
1.000 |
Đá Xanh Rể Cây |
1.600 |
1.900 |
1.500 |
Đá Xanh Ngọc |
2.200 |
2.600 |
1.900 |
Đá Nâu Tây Ban Nha |
1.500 |
1.800 |
1.300 |
Đá Nâu Phần Lan |
1.400 |
1.700 |
1.200 |
Đá Nâu Anh Quốc |
1.100 |
1.300 |
900 |
Đá Tím Mông Cổ |
550 |
750 |
500 |
Đá Tím Khánh Hòa |
650 |
850 |
600 |
Đá Tím Hoa Cà |
650 |
850 |
600 |
Đá Xà Cừ Tím |
1.700 |
1.900 |
1.500 |
Sản phẩm khác