Đá Hoa Cương Tại Hậu Giang
- Mã sản phẩm: Đá Hoa Cương Tại Hậu Giang
- Giá: Liên hệ
- Đá Hoa Cương Tại Hậu Giang- Cty Chuyên cung cấp các loại đá nội ngoại nhập giá tốt nhất. chuyên thi công các hạng mục đá hoa cương ở Hậu Giang, sản phẩm cầu thang, cấp, mặt tiền, bàn bếp, lavabo...VV.
-
Đá Hoa Cương Tại Hậu Giang- Cty Chuyên cung cấp các loại đá nội ngoại nhập giá tốt nhất. chuyên thi công các hạng mục đá hoa cương ở Hậu Giang, sản phẩm cầu thang, cấp, mặt tiền, bàn bếp, lavabo.
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ chúng tôi sớm nhất qua địa chỉ sau đây.
CÔNG TY TNHH ĐÁ HOA CƯƠNG TẤN TRUNG
+ Địa Chỉ: 6 Đường D10, Tây Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
+ Hotline: 0938.311.767 (MR. TRUNG)
+ Địa Chỉ 2: 35 Ấp Thạnh Phú, Xã Hỏa Lựu, Vị Thanh, Hậu Giang
+ Hotline: 0908952929 (MS. DUNG
+ Mã Số Thuế: 0316415586
+ Web: dahoacuongvuanh.com
+ Mail: trungminh049@gmail.com
Bảng Báo Gía Thi Công Đá Hoa Cương Tại Hậu Giang
Tên Đá |
Cầu Thang /m2 |
Mặt Tiền /m2 |
Bàn Bếp /m dài |
Đá Trắng Volakas |
1.800 |
2.200 |
1.600 |
Đá Trắng Polaris |
1.750 |
2.150 |
1.550 |
Đá Trắng Bình Định |
850 |
1.050 |
750 |
Đá Trắng Nha Sĩ |
800 |
1.000 |
700 |
Đá Trắng Canara |
2.250 |
2.650 |
2.100 |
Đá Trắng Đường |
700 |
900 |
650 |
Đá Trắng Moka |
800 |
1.000 |
700 |
Đá Trắng Sứ |
1.800 |
2.200 |
1.600 |
Đá Trắng Suối Lau |
550 |
750 |
500 |
Đá Trắng Mắt Rồng |
700 |
900 |
650 |
Đá Trắng Sa Mạc |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Trắng Ấn Độ |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Trắng Tây Ban Nha |
700 |
900 |
650 |
Đá Đen Kim Sa Trung |
1.000 |
1.400 |
900 |
Đá Đen Bazan |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Xanh Đen Campuchia |
750 |
1.050 |
750 |
Đá Xà Cừ Xanh Đen |
1.700 |
1.900 |
1.500 |
Đá Đen Ấn Độ |
1.100 |
1.500 |
900 |
Đá Đen Tia Chớp |
1.500 |
1.800 |
1.100 |
Đá Đen Kim Cương |
700 |
900 |
650 |
Đá Đen Phú Yên |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Đen Kim Sa Xanh |
700 |
900 |
650 |
Đá Đen Long Chuột |
700 |
900 |
650 |
Đá Đen Nhuộm |
700 |
900 |
650 |
Đá Vàng Bình Định |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Vàng Thạch Anh |
700 |
900 |
650 |
Đá Vàng Da Báo |
1.400 |
1.600 |
1.200 |
Đá Vàng Bướm |
1.400 |
1.600 |
1.200 |
Đá Đỏ Ruby Bình Định |
1.100 |
1.400 |
1.00 |
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ |
1.300 |
1.800 |
1.600 |
Đá Đỏ Jaban |
750 |
950 |
650 |
Đá Đỏ Hoa Phượng |
750 |
950 |
650 |
Đá Đỏ Phần Lan |
1.400 |
1.700 |
1.200 |
Đá Xanh Bướm |
1.400 |
1.700 |
1.200 |
Đá Xanh Napoli |
1.300 |
1.650 |
1.100 |
Đá Xanh Phan Rang |
700 |
950 |
650 |
Đá Xanh Cừ |
900 |
1.100 |
800 |
Đá Xanh Bahia |
900 |
1.100 |
850 |
Đá Xanh Bảy Vân Ngọc |
1.200 |
1.400 |
1.000 |
Đá Xanh Rể Cây |
1.600 |
1.900 |
1.500 |
Đá Xanh Ngọc |
2.200 |
2.600 |
1.900 |
Đá Nâu Tây Ban Nha |
1.500 |
1.800 |
1.300 |
Đá Nâu Phần Lan |
1.400 |
1.700 |
1.200 |
Đá Nâu Anh Quốc |
1.100 |
1.300 |
900 |
Đá Tím Mông Cổ |
550 |
750 |
500 |
Đá Tím Khánh Hòa |
650 |
850 |
600 |
Đá Tím Hoa Cà |
650 |
850 |
600 |
Đá Xà Cừ Tím |
1.700 |
1.900 |
1.500 |