Đá Hoa Cương Ở Quận 1
- Mã sản phẩm: Quận 1
- Giá: Liên hệ
- Cung cấp đá hoa cương giá sỉ và thi công Đá Hoa Cương Ở Tại Quận 1 | Công ty đá hoa cương chúng tôi có đội ngũ thợ tay nghề cao nhiều năm kinh nghiệm đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng khó nhất.
-
- Đang thi công công trình biệt thự cao cấp ở tại trung tâm quận 1. Cám ơn khách hàng đã tin cậy công ty đá hoa cương chúng tôi, chúng tôi sẽ cố gắn hoàn tất công việc đã giao sớm hơn ngày dự kiến, hiện trong giai đoạn hoàn thiện lát nền gồm có hoa văn chạy viền và cầu thang tất cả các ngạnh cửa đã xong.
- Hiện nay việc sử dụng đá hoa cương trang trí cho ngôi nhà của mình đã trở thành phong trào của nước việt nam và cả thế giới, Ứng dụng đá hoa cương ở tại quận 1 đã đưa vào rất nhiều trong các công trình bởi cách sử dụng phong phú về màu sắc đa năng như ốp cầu thang, ốp mặt tiền, bàn quầy, bàn bếp...vv.
- Đá hoa cương hay còn gọi là đá granite đá tự nhiên đá nhân tạo đêm lại rất nhiều lợi ít cho mội nhà, Chúng tôi chuyên cung cấp và thi công đá hoa cương ở tại quận 1 là quận phát triển với nhiều kiến trúc lớn và nhiều công trình, trung tâm quận 1 thương mại, nhà phố đáp ứng đủ mọi hạng mục về đá.
- Đá hoa cương tại trung tâm Tphcm quận 1, chúng tôi luôn được sự tín nhiệm từ các chủ nhà chủ đầu tư đã thi công tất cả các hạng mục với đủ chủng loại đá nội ngoại nhập ở tại quận 1 mang lại hhungwx công trình hoàn mỹ và thỏa mản yêu cầu của khách hàng, chúng tôi có đội ngũ nhân viên thi công có kinh nghiệm lâu năm.
Bảng Báo Gía Thi Công Đá Hoa Cương Ở Tại Quận 1
Tên Đá
|
Cầu Thang /m2
|
Mặt Tiền /m2
|
Bàn Bếp /m dài
|
Đá Trắng Volakas
|
1.800
|
2.200
|
1.600
|
Đá Trắng Polaris
|
1.750
|
2.150
|
1.550
|
Đá Trắng Bình Định
|
850
|
1.050
|
750
|
Đá Trắng Nha Sĩ
|
800
|
1.000
|
700
|
Đá Trắng Canara
|
2.250
|
2.650
|
2.100
|
Đá Trắng Đường
|
700
|
900
|
650
|
Đá Trắng Moka
|
800
|
1.000
|
700
|
Đá Trắng Sứ
|
1.800
|
2.200
|
1.600
|
Đá Trắng Suối Lau
|
550
|
750
|
500
|
Đá Trắng Mắt Rồng
|
700
|
900
|
650
|
Đá Trắng Sa Mạc
|
900
|
1.100
|
800
|
Đá Trắng Ấn Độ
|
900
|
1.100
|
800
|
Đá Trắng Tây Ban Nha
|
700
|
900
|
650
|
Đá Đen Kim Sa Trung
|
1.000
|
1.400
|
900
|
Đá Đen Bazan
|
900
|
1.100
|
800
|
Đá Xanh Đen Campuchia
|
750
|
1.050
|
750
|
Đá Xà Cừ Xanh Đen
|
1.700
|
1.900
|
1.500
|
Đá Đen Ấn Độ
|
1.100
|
1.500
|
900
|
Đá Đen Tia Chớp
|
1.500
|
1.800
|
1.100
|
Đá Đen Kim Cương
|
700
|
900
|
650
|
Đá Đen Phú Yên
|
900
|
1.100
|
800
|
Đá Đen Kim Sa Xanh
|
700
|
900
|
650
|
Đá Đen Long Chuột
|
700
|
900
|
650
|
Đá Đen Nhuộm
|
700
|
900
|
650
|
Đá Vàng Bình Định
|
900
|
1.100
|
800
|
Đá Vàng Thạch Anh
|
700
|
900
|
650
|
Đá Vàng Da Báo
|
1.400
|
1.600
|
1.200
|
Đá Vàng Bướm
|
1.400
|
1.600
|
1.200
|
Đá Đỏ Ruby Bình Định
|
1.100
|
1.400
|
1.00
|
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ
|
1.300
|
1.800
|
1.600
|
Đá Đỏ Jaban
|
750
|
950
|
650
|
Đá Đỏ Hoa Phượng
|
750
|
950
|
650
|
Đá Đỏ Phần Lan
|
1.400
|
1.700
|
1.200
|
Đá Xanh Bướm
|
1.400
|
1.700
|
1.200
|
Đá Xanh Napoli
|
1.300
|
1.650
|
1.100
|
Đá Xanh Phan Rang
|
700
|
950
|
650
|
Đá Xanh Cừ
|
900
|
1.100
|
800
|
Đá Xanh Bahia
|
900
|
1.100
|
850
|
Đá Xanh Bảy Vân Ngọc
|
1.200
|
1.400
|
1.000
|
Đá Xanh Rể Cây
|
1.600
|
1.900
|
1.500
|
Đá Xanh Ngọc
|
2.200
|
2.600
|
1.900
|
Đá Nâu Tây Ban Nha
|
1.500
|
1.800
|
1.300
|
Đá Nâu Phần Lan
|
1.400
|
1.700
|
1.200
|
Đá Nâu Anh Quốc
|
1.100
|
1.300
|
900
|
Đá Tím Mông Cổ
|
550
|
750
|
500
|
Đá Tím Khánh Hòa
|
650
|
850
|
600
|
Đá Tím Hoa Cà
|
650
|
850
|
600
|
Đá Xà Cừ Tím
|
1.700
|
1.900
|
1.500
|
Sản phẩm khác